--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rủi ro
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rủi ro
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rủi ro
+
Risk
Unlucky, unfortunate
Lượt xem: 632
Từ vừa tra
+
rủi ro
:
Risk
+
abasic
:
thuộc hoặc có liên quan tới việc không có khả năng đi lại
+
cao kế
:
Sophisticated stratagem
+
tetter
:
(y học) bệnh eczêma
+
behave
:
ăn ở, đối xử, cư xửto behave kindly towards someone đối xử tốt với ai